Có 2 kết quả:
乱来 luàn lái ㄌㄨㄢˋ ㄌㄞˊ • 亂來 luàn lái ㄌㄨㄢˋ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act recklessly
(2) to mess around
(2) to mess around
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act recklessly
(2) to mess around
(2) to mess around
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh